Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35

Bạn đang xem:
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35
tại hoami.edu.vn

5 tháng trước

5 tháng trước

5 tháng trước

5 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 từ vòng 1 đến vòng 35 giúp các em học sinh lớp 4 củng cố lại kiến ​​thức, nắm các dạng toán cũng như phương pháp giải các bài toán trong bài thi IOE, chuẩn bị cho các vòng thi IOE tiếp theo. mức độ cao của kết quả. Mời các bạn theo dõi thông tin chi tiết dưới đây:

200 câu tiếng anh luyện thi IOE lớp 5 cấp huyện

200 câu tiếng anh luyện thi IOE cấp huyện lớp 3

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 từ vòng 1 đến vòng 35

Vòng 1:

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng

1. Tên……..của anh ấy là gì?

Một. là B. là c. cái này d. tạm biệt

2. Tôi có thể …………..ra ngoài không?

Một. mở b. đi c. đến d. say rượu

3. Đây là màu gì? – Đó là…………cuốn sách.

Một. một màu xanh lá cây b. màu xanh c. bút chì đ. cái thước kẻ

4. Tôi đang ở ………….4 A.

Một. lớp B. lớp C. các lớp d. lớp

5. Họ …………đến từ Pháp.

Một. là B. sáng c. là d. là

6. …………bạn đến từ đâu? –Tôi đến từ Lào.

Một. là B. là c. sáng d. LÀM

7. ………….Tom đến từ đâu? – Nước Anh.

Một. gì b. Khi c. đâu d. Làm sao

8. Trường …………..có lớn không?

Một. bạn B. C của bạn. của bạn d. của bạn

9. Tom cũng là ………….. của tôi.

Một. này b. cô c. bạn d. be

10. Cuốn sách của bạn …………..nhỏ.

Một. nó b. là C. đó là d. là

Bài 2: Điền vào chỗ trống

1. Tốt mo _ _ ing, Peter.

2. Tôi thích nước cam _ e.

3. Đây _ _ một cái thước kẻ.

4. Minh quê ở đâu? – _ _ đến từ Paris.

Xem thêm: Bài văn mẫu lớp 7: Giá trị hiện thực và nhân đạo trong bài thơ “Bài tiểu ca bị gió thu”

5._ hỏi

6.f _ nợ

7. _ m

8. b _ _ k

9. Đây là r _ om của tôi.

10. chi _ kén

Bài 3: phù hợp

1. Vở 2. sách 3. câu hỏi 4. diều 5. bút

6. đi văng 7. giáo viên 8. cửa sổ 9. nhà 10. cam

Một. giáo viên b. cửa sổ c. diều d. sách đ. cái bút

f. nhà g. tập sách h. màu cam tôi. ghế đệm j. câu hỏi

1………….2…………..3………….4………….5…………..6………….7…………8…………9… …..10………….

Vòng 2:

Bài 1: phù hợp

1. bạn 2. vĩ cầm 3. bướm 4. máy bay 5. bò

6. cá 7. mẹ 8. kem 9. gia đình 10. ngôi sao

Một. ngôi sao b. bạn c. vĩ cầm d. bò e. Mẹ

f. cá g. kem h. gia đình tôi bướm j. máy bay

1………….2…………..3………….4………….5…………..6………….7…………8…………9… …..10………….

Bài 2: Sắp xếp lại các từ để thực hiện các câu

1. Cô ấy bao nhiêu tuổi?
________________________________________________________________

2. tên là Long.
________________________________________________________________

3. Cô là giáo viên của tôi. Liên
________________________________________________________________

4. Đây là quả táo
________________________________________________________________

5. nhiều Có phòng trong nhà.
________________________________________________________________

6. là chị gái cũ của bạn? Làm sao
________________________________________________________________

7. Bây giờ bạn thế nào? là
________________________________________________________________

8. mẹ cô giáo a My is
________________________________________________________________

9. Mỹ Nga. tên là
________________________________________________________________

10. Rất vui được gặp Tommy.
________________________________________________________________

Bài 3: Điền vào chỗ trống

1. Tôi bảy tuổi o _ _ .

2. H _ _ tên là Mary.

3. Trường _ _ của bạn rất lớn.

4. St _ _ d up, please.

5. Đây _ _ giáo viên của tôi.

6. Làm thế nào _ _ bạn?

7. Tôi ổn, thứ _ _ _ bạn.

8. Tôi già rồi.

9. Bạn đang ở đâu _ _ _ ?

10. Bạn thích đối tượng nào?

Vòng 3:

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng

1. Món quà này là……bạn.

Một. trên b. in c. cho d. Tại

2. A: Tony, bạn đang ở đâu ………….? B: Tôi đến từ Mỹ.

Xem thêm: Toán 6 Bài 4: Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc

Một. tại b. từ C. trên d. to lớn

3. ………….sinh nhật bạn!

Một. Đẹp b. Tốt c. Hạnh phúc d. Hạnh phúc

4. Là sinh viên? Đúng, …………………….

Một. họ là b. họ làm c. họ d. là của họ

Bài 2: phù hợp

1. viết 2. gấu bông 3. sư tử 4. gà 5. nhà

6. cô gái 7. uống 8. yo-yo 9. đèn 10. kem

Một. con gái b. uống c. sư tử d. đèn bàn e. thịt gà

f. chịu g. con lăn h. kem tôi. viết j. căn nhà

1………….2………….3………….4………….5………….6…………7…………..8……..9…… ……10………….

Bài 3: Điền vào chỗ trống

1. tê_ r

2. buổi sáng _

3. tháng 8 _ t

4. Vị _ nam

5. M _ rch

6. Đây là thư viện sch _ _ của tôi.

7. Mary rất vui vì hôm nay là sinh nhật của cô ấy.

8. Tạm biệt. Hẹn gặp lại vào ngày mai _ w.

9. Cô ấy là phòng ngủ của tôi.

10. cak _

Vòng 4:

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng

1. Có …………..hai nam sinh trong lớp của tôi.

Một. là B. nhiều c. là d. không phải

2. Anh trai tôi là ………… công nhân.

Một. an ninh b. an’s c. một d. BẰNG

3. Cái …………là gì? Nó màu trắng.

Một. màu sắc b. màu c. màu d. không màu

4. Tôi ………….xem TV.

Một. là B. là c. sáng d. không phải

5. Đây………….bạn tôi, Nga.

Một. sáng b. là C. là d. tên

6. Hãy …………..chào cô giáo.

Một. đi b. say xỉn c. biết đ. to lớn

7. Làm thế nào…………..có bàn trong lớp học của bạn?

Một. bất kỳ b. nhiều c. bất kỳ của d. nhiều

8. Tháng tám là …………năm thứ tám.

Một. bởi b. trên c. của d. từ

9. Làm ơn cho………….một cây bút.

Một. b. tôi c. của tôi d. TÔI

10. Hãy nhìn vào …………, làm ơn.

Một. say b. nói với c. hội đồng quản trị d. hội đồng quản trị

Bài 2: Điền vào chỗ trống

Xem thêm: Địa Lí 6 Bài 10: Cấu tạo của Trái Đất. Mảng kiến ​​tạo

1. _ _ em gái của bạn bao nhiêu tuổi? Cô là mười một tuổi.

2. _ _ _ là bạn? Tôi mười một tuổi.

3. Cảm ơn Lan Anh rất nhiều.

Bạn _ _ _ chào mừng.

4. Trường học của tôi _ _ _ lớn. Nó nhỏ.

Bài 3: phù hợp

1. khiêu vũ 2. hộp bút chì 3. nước uống 4. diều 5. nến

6. nước ngọt 7. chào 8. ngồi 9. bướm 10. ăn

Một. Xin chào. đồ uống có ga c. hộp bút d. nước uống đ. ăn

f. khiêu vũ g. ngồi h. diều u i. ngọn nến j. bươm bướm

1………….2………3………….4………….5…………6………….7………….8………….9………… 10………

Vòng 5:

Bài 1: phù hợp

1. phòng ngủ 2. sân vườn 3. nhà bếp 4. xe buýt 5. bàn làm việc
6. sư tử 7. chào 8. cười 9. lắng nghe 10. vịt
Một. nghe b. chào c. phòng ngủ đ. nhà bếp đ. xe buýt
f. sư tử g. vườn h. bảng I. cười j. con vịt

1………….2…………3………….4………….5…………6………….7………….8………….9……… …10………….

Bài 2: Trình tải xuống các từ để đặt câu

1. bạn? bao nhiêu tuổi
________________________________________________________________
2. con mèo. như anh tôi thì không
________________________________________________________________
3. là Lina. tên tôi
________________________________________________________________
4. là công việc? những gì cô ấy
________________________________________________________________
5. đọc sách Let’s
________________________________________________________________
6. Sao chép từ. tải về
________________________________________________________________
7. Tôi đang đói bây giờ.
________________________________________________________________
8. Tên gì? của bạn
________________________________________________________________
9. thả diều cho That is you
________________________________________________________________
10. Mary của cô ấy. là tên
________________________________________________________________

Bài 3: Để tôi ra ngoài

1. aunswer 2. pqink 3. number 4. reemmper 5. tosy
6. sinh viên 7. kẹo 8. reaqd 9. nâu 10. caike

Tải file Doc hoặc PDF để tham khảo nội dung chi tiết của tài liệu Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4

5/5 – (356 phiếu)

xem thêm thông tin chi tiết về
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35

Hình Ảnh về:
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35

Video về:
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35

Wiki về
Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35


Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35 -

5 tháng trước

5 tháng trước

5 tháng trước

5 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

7 tháng trước

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 từ vòng 1 đến vòng 35 giúp các em học sinh lớp 4 củng cố lại kiến ​​thức, nắm các dạng toán cũng như phương pháp giải các bài toán trong bài thi IOE, chuẩn bị cho các vòng thi IOE tiếp theo. mức độ cao của kết quả. Mời các bạn theo dõi thông tin chi tiết dưới đây:

200 câu tiếng anh luyện thi IOE lớp 5 cấp huyện

200 câu tiếng anh luyện thi IOE cấp huyện lớp 3

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 từ vòng 1 đến vòng 35

Vòng 1:

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng

1. Tên……..của anh ấy là gì?

Một. là B. là c. cái này d. tạm biệt

2. Tôi có thể …………..ra ngoài không?

Một. mở b. đi c. đến d. say rượu

3. Đây là màu gì? – Đó là…………cuốn sách.

Một. một màu xanh lá cây b. màu xanh c. bút chì đ. cái thước kẻ

4. Tôi đang ở ………….4 A.

Một. lớp B. lớp C. các lớp d. lớp

5. Họ …………đến từ Pháp.

Một. là B. sáng c. là d. là

6. …………bạn đến từ đâu? –Tôi đến từ Lào.

Một. là B. là c. sáng d. LÀM

7. ………….Tom đến từ đâu? - Nước Anh.

Một. gì b. Khi c. đâu d. Làm sao

8. Trường …………..có lớn không?

Một. bạn B. C của bạn. của bạn d. của bạn

9. Tom cũng là ………….. của tôi.

Một. này b. cô c. bạn d. be

10. Cuốn sách của bạn …………..nhỏ.

Một. nó b. là C. đó là d. là

Bài 2: Điền vào chỗ trống

1. Tốt mo _ _ ing, Peter.

2. Tôi thích nước cam _ e.

3. Đây _ _ một cái thước kẻ.

4. Minh quê ở đâu? – _ _ đến từ Paris.

Xem thêm: Bài văn mẫu lớp 7: Giá trị hiện thực và nhân đạo trong bài thơ "Bài tiểu ca bị gió thu"

5._ hỏi

6.f _ nợ

7. _ m

8. b _ _ k

9. Đây là r _ om của tôi.

10. chi _ kén

Bài 3: phù hợp

1. Vở 2. sách 3. câu hỏi 4. diều 5. bút

6. đi văng 7. giáo viên 8. cửa sổ 9. nhà 10. cam

Một. giáo viên b. cửa sổ c. diều d. sách đ. cái bút

f. nhà g. tập sách h. màu cam tôi. ghế đệm j. câu hỏi

1………….2…………..3………….4………….5…………..6………….7…………8…………9… …..10………….

Vòng 2:

Bài 1: phù hợp

1. bạn 2. vĩ cầm 3. bướm 4. máy bay 5. bò

6. cá 7. mẹ 8. kem 9. gia đình 10. ngôi sao

Một. ngôi sao b. bạn c. vĩ cầm d. bò e. Mẹ

f. cá g. kem h. gia đình tôi bướm j. máy bay

1………….2…………..3………….4………….5…………..6………….7…………8…………9… …..10………….

Bài 2: Sắp xếp lại các từ để thực hiện các câu

1. Cô ấy bao nhiêu tuổi?
________________________________________________________________

2. tên là Long.
________________________________________________________________

3. Cô là giáo viên của tôi. Liên
________________________________________________________________

4. Đây là quả táo
________________________________________________________________

5. nhiều Có phòng trong nhà.
________________________________________________________________

6. là chị gái cũ của bạn? Làm sao
________________________________________________________________

7. Bây giờ bạn thế nào? là
________________________________________________________________

8. mẹ cô giáo a My is
________________________________________________________________

9. Mỹ Nga. tên là
________________________________________________________________

10. Rất vui được gặp Tommy.
________________________________________________________________

Bài 3: Điền vào chỗ trống

1. Tôi bảy tuổi o _ _ .

2. H _ _ tên là Mary.

3. Trường _ _ của bạn rất lớn.

4. St _ _ d up, please.

5. Đây _ _ giáo viên của tôi.

6. Làm thế nào _ _ bạn?

7. Tôi ổn, thứ _ _ _ bạn.

8. Tôi già rồi.

9. Bạn đang ở đâu _ _ _ ?

10. Bạn thích đối tượng nào?

Vòng 3:

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng

1. Món quà này là……bạn.

Một. trên b. in c. cho d. Tại

2. A: Tony, bạn đang ở đâu ………….? B: Tôi đến từ Mỹ.

Xem thêm: Toán 6 Bài 4: Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặc

Một. tại b. từ C. trên d. to lớn

3. ………….sinh nhật bạn!

Một. Đẹp b. Tốt c. Hạnh phúc d. Hạnh phúc

4. Là sinh viên? Đúng, …………………….

Một. họ là b. họ làm c. họ d. là của họ

Bài 2: phù hợp

1. viết 2. gấu bông 3. sư tử 4. gà 5. nhà

6. cô gái 7. uống 8. yo-yo 9. đèn 10. kem

Một. con gái b. uống c. sư tử d. đèn bàn e. thịt gà

f. chịu g. con lăn h. kem tôi. viết j. căn nhà

1………….2………….3………….4………….5………….6…………7…………..8……..9…… ……10………….

Bài 3: Điền vào chỗ trống

1. tê_ r

2. buổi sáng _

3. tháng 8 _ t

4. Vị _ nam

5. M _ rch

6. Đây là thư viện sch _ _ của tôi.

7. Mary rất vui vì hôm nay là sinh nhật của cô ấy.

8. Tạm biệt. Hẹn gặp lại vào ngày mai _ w.

9. Cô ấy là phòng ngủ của tôi.

10. cak _

Vòng 4:

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng

1. Có …………..hai nam sinh trong lớp của tôi.

Một. là B. nhiều c. là d. không phải

2. Anh trai tôi là ………… công nhân.

Một. an ninh b. an's c. một d. BẰNG

3. Cái …………là gì? Nó màu trắng.

Một. màu sắc b. màu c. màu d. không màu

4. Tôi ………….xem TV.

Một. là B. là c. sáng d. không phải

5. Đây………….bạn tôi, Nga.

Một. sáng b. là C. là d. tên

6. Hãy …………..chào cô giáo.

Một. đi b. say xỉn c. biết đ. to lớn

7. Làm thế nào…………..có bàn trong lớp học của bạn?

Một. bất kỳ b. nhiều c. bất kỳ của d. nhiều

8. Tháng tám là …………năm thứ tám.

Một. bởi b. trên c. của d. từ

9. Làm ơn cho………….một cây bút.

Một. b. tôi c. của tôi d. TÔI

10. Hãy nhìn vào …………, làm ơn.

Một. say b. nói với c. hội đồng quản trị d. hội đồng quản trị

Bài 2: Điền vào chỗ trống

Xem thêm: Địa Lí 6 Bài 10: Cấu tạo của Trái Đất. Mảng kiến ​​tạo

1. _ _ em gái của bạn bao nhiêu tuổi? Cô là mười một tuổi.

2. _ _ _ là bạn? Tôi mười một tuổi.

3. Cảm ơn Lan Anh rất nhiều.

Bạn _ _ _ chào mừng.

4. Trường học của tôi _ _ _ lớn. Nó nhỏ.

Bài 3: phù hợp

1. khiêu vũ 2. hộp bút chì 3. nước uống 4. diều 5. nến

6. nước ngọt 7. chào 8. ngồi 9. bướm 10. ăn

Một. Xin chào. đồ uống có ga c. hộp bút d. nước uống đ. ăn

f. khiêu vũ g. ngồi h. diều u i. ngọn nến j. bươm bướm

1………….2………3………….4………….5…………6………….7………….8………….9………… 10………

Vòng 5:

Bài 1: phù hợp

1. phòng ngủ 2. sân vườn 3. nhà bếp 4. xe buýt 5. bàn làm việc
6. sư tử 7. chào 8. cười 9. lắng nghe 10. vịt
Một. nghe b. chào c. phòng ngủ đ. nhà bếp đ. xe buýt
f. sư tử g. vườn h. bảng I. cười j. con vịt

1………….2…………3………….4………….5…………6………….7………….8………….9……… …10………….

Bài 2: Trình tải xuống các từ để đặt câu

1. bạn? bao nhiêu tuổi
________________________________________________________________
2. con mèo. như anh tôi thì không
________________________________________________________________
3. là Lina. tên tôi
________________________________________________________________
4. là công việc? những gì cô ấy
________________________________________________________________
5. đọc sách Let's
________________________________________________________________
6. Sao chép từ. tải về
________________________________________________________________
7. Tôi đang đói bây giờ.
________________________________________________________________
8. Tên gì? của bạn
________________________________________________________________
9. thả diều cho That is you
________________________________________________________________
10. Mary của cô ấy. là tên
________________________________________________________________

Bài 3: Để tôi ra ngoài

1. aunswer 2. pqink 3. number 4. reemmper 5. tosy
6. sinh viên 7. kẹo 8. reaqd 9. nâu 10. caike

Tải file Doc hoặc PDF để tham khảo nội dung chi tiết của tài liệu Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4

5/5 - (356 phiếu)

[rule_{ruleNumber}]

#Luyện #thi #IOE #Tiếng #Anh #lớp #vòng #đến #vòng

[rule_3_plain]

#Luyện #thi #IOE #Tiếng #Anh #lớp #vòng #đến #vòng

Sùi mào gà – mụn cóc sinh dục: Nguyên nhân, biểu hiện và cách chữa hiệu quả

5 tháng ago

Nổi mề đay: Nguyên nhân, biểu hiện và cách chữa hiệu quả

5 tháng ago

Dị ứng: nguyên nhân, biểu hiện, chuẩn đoán và cách chữa hiệu quả

5 tháng ago

5 bí quyết chọn và bảo quản thắt lưng da cho chàng – chị em nên biết

5 tháng ago

Rượu tỏi mật ong – thần dược rẻ tiền ít người biết

7 tháng ago

Bật mí công thức nha đam mật ong và rượu vừa trị bệnh vừa làm đẹp

7 tháng ago

Cách làm chanh muối mật ong siêu đơn giản tại nhà

7 tháng ago

Tỏi hấp mật ong – bài thuốc chữa ho vô cùng hiệu quả

7 tháng ago

Nha đam và mật ong – Thần dược cho sức khỏe và sắc đẹp

7 tháng ago

Tiết lộ 3 cách làm mặt nạ mật ong khoai tây giúp da trắng mịn

7 tháng ago

Tổng hợp 50 hình nền máy tính chill 2023

7 tháng ago

Tổng hợp 50 hình ảnh Liên Quân Mobile làm hình nền đẹp nhất 

7 tháng ago

Danh mục bài viết

googletag.cmd.push(function() { googletag.display(‘div-gpt-ad-1667816054534-0’); });

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 từ vòng 1 đến vòng 35Vòng 2:Vòng 3:Vòng 4:Vòng 5:Related posts:

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35, giúp các em học sinh lớp 4 củng cố kiến thức, nắm được các dạng toán cũng như cách thức ra đề trong bài thi IOE, để chuẩn bị cho các vòng thi IOE các cấp đạt kết quả cao. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết dưới đây:

200 câu Tiếng Anh luyện thi IOE lớp 5 cấp huyện
200 câu Tiếng Anh luyện thi IOE lớp 3 cấp huyện

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 từ vòng 1 đến vòng 35

Vòng 1:
Bài 1: Choose the correct answer
1. What ……..his name?
a. is b. are c. this d. bye

2. May I ………..out?
a. open b. go c. come d. say
3. What colour is this? – It’s………book.
a. a green b. green c. pencil d. ruler
4. I’m in ……….4 A.
a. grade b. class c. classes d. grades
5. They …………from France.
a. is b. am c. is d. are

6. Where …………you from? –I’m from Laos.
a. is b. are c. am d. do
7. ……….is Tom from ? – England.
a. What b. When c. Where d. How
8. Is ………..school big?
a. you b. your c. yous d. yours
9. Tom is my ……….., too.
a. he b. she c. friend d. be
10. Your book …………..small.
a. it b. is c. it’s d. are
Bài 2: Fill in the blank
1. Good mo _ _ ing, Peter.
2. I like orange jui _ e.
3. This _ _ a ruler.
4. Where is Minh from ? – _ _ is from Paris.
.u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791 { padding:0px; margin: 0; padding-top:1em!important; padding-bottom:1em!important; width:100%; display: block; font-weight:bold; background-color:inherit; border:0!important; border-left:4px solid inherit!important; box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -moz-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -o-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -webkit-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); text-decoration:none; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791:active, .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791:hover { opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; text-decoration:none; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791 { transition: background-color 250ms; webkit-transition: background-color 250ms; opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791 .ctaText { font-weight:bold; color:inherit; text-decoration:none; font-size: 16px; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791 .postTitle { color:inherit; text-decoration: underline!important; font-size: 16px; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791:hover .postTitle { text-decoration: underline!important; } Xem Thêm:  Bài văn mẫu lớp 7: Giá trị hiện thực và nhân đạo trong bài thơ Bài ca nhà tranh bị gió thu phá5._ esk
6 .f _ ower
7. _ m
8. b _ _ k
9. This is my r _ om.
10. chi _ ken
Bài 3: Matching
1. Notebook 2. book 3. question 4. kite 5. pen
6. sofa 7. teacher 8. window 9. house 10. orange
a. giáo viên b. cửa sổ c. con diều d. quyển sách e. cây bút
f. ngôi nhà g. quyển tập h. trái cam i. ghế đệm j. câu hỏi
1……….2………..3……….4……….5………..6……….7………8………9……..10……….
Vòng 2:
Bài 1: Matching
1. friend 2. violin 3. butterfly 4. plane 5. cow
6. fish 7. mother 8. ice cream 9. family 10. star
a. ngôi sao b. bạn c. đàn vi ô lông d. bò cái e. mẹ
f. cá g. kem h. gia đình i. bướm j. máy bay
1……….2………..3……….4……….5………..6……….7………8………9……..10……….
Bài 2: Reoder the words to make sentences
1. How old is she?________________________________________________________________
2. is name His Long.________________________________________________________________
3. Miss is my teacher. Lien________________________________________________________________
4. This an is apple________________________________________________________________
5. many There are rooms in the house.________________________________________________________________
6. is your old sister ? How________________________________________________________________
7. How you now ? are________________________________________________________________
8. teacher mother a My is________________________________________________________________
9. My Nga. name is________________________________________________________________
10. Nice to you, meet Tommy.________________________________________________________________
Bài 3: Fill in the blank
1. I’m seven years o _ _ .
2. H _ _ name is Mary.
3. Your scho_ _ is big.
4. St _ _ d up, please.
5. This _ _ my teacher.
6. How _ _ e you ?
7. I’m fine, th _ _ _ you.
8. I’m se _ en years old.
9. Where are you f _ _ _ ?
10. What s _ bject do you like?
Vòng 3:
Bài 1: Choose the correct answer
1.This gift is ……you.
a. on b. in c. for d. at
2. A: Tony, Where are you ……….? B: I’m from America.
.u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5 { padding:0px; margin: 0; padding-top:1em!important; padding-bottom:1em!important; width:100%; display: block; font-weight:bold; background-color:inherit; border:0!important; border-left:4px solid inherit!important; box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -moz-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -o-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -webkit-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); text-decoration:none; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5:active, .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5:hover { opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; text-decoration:none; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5 { transition: background-color 250ms; webkit-transition: background-color 250ms; opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5 .ctaText { font-weight:bold; color:inherit; text-decoration:none; font-size: 16px; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5 .postTitle { color:inherit; text-decoration: underline!important; font-size: 16px; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5:hover .postTitle { text-decoration: underline!important; } Xem Thêm:  Toán 6 Bài 4: Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặca. at b. from c. on d. to
3. ……….birthday to you!
a. Nice b. Fine c. Happy d. Happily
4. Are theu students ? Yes, ……………..
a. they are b. they do c. are they d. are their
Bài 2: Matching
1. write 2. Teddy bear 3. lion 4. chicken 5. house
6. girl 7. drink 8. yo-yo 9. lamp 10. ice cream
a. con gái b. uống c. sư tử d. đèn bàn e. gà
f. gấu g. con lăn h. kem i. viết j. ngôi nhà
1……….2……….3……….4……….5……….6…………7………..8……..9………10……….
Bài 3: Fill in the blank
1. numb_ r
2. mornin _
3. augu _ t
4. Vie _ nam
5. M _ rch
6. This is my sch _ _ l library.
7. Mary is hap _ y because today is her bithday.
8. Good bye. See you tomorr _ w.
9. Her _ s my bedroom.
10. cak _
Vòng 4:
Bài 1: Choose the correct answer
1. There ………..two boys in my class.
a. is b. many c. are d. isn’t
2. My brother is ………… worker.
a. an b. an’s c. a d. a’s
3. What ………is it ? It’s white.
a. colours b. colour c. colour’s d. colourn’t
4. I ……….watching TV.
a. is b. are c. am d. aren’t
5. This……….my friend, Nga.
a. am b. is c. are d. name
6. Let’s ………..hello to the teacher.
a. go b. say c. know d. to
7. How………..desks are there in your classroom?
a. any b. many’s c. any’s d. many
8. August is the eighth …………the year.
a. by b. on c. of d. from
9. Give……….a pen, please.
a. my b. me c. my’s d. I
10. Look at the ………, please.
a. say b. tell c. board d. board’s
Bài 2: Fill in the blank
.u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41 { padding:0px; margin: 0; padding-top:1em!important; padding-bottom:1em!important; width:100%; display: block; font-weight:bold; background-color:inherit; border:0!important; border-left:4px solid inherit!important; box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -moz-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -o-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -webkit-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); text-decoration:none; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41:active, .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41:hover { opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; text-decoration:none; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41 { transition: background-color 250ms; webkit-transition: background-color 250ms; opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41 .ctaText { font-weight:bold; color:inherit; text-decoration:none; font-size: 16px; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41 .postTitle { color:inherit; text-decoration: underline!important; font-size: 16px; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41:hover .postTitle { text-decoration: underline!important; } Xem Thêm:  Địa lí 6 Bài 10: Cấu tạo của Trái Đất. Các mảng kiến tạo1. How old _ _ your sister? She is eleven years old.
2._ _ _ are you ? I’m eleven years old.
3. Thank you very much, Lan Anh.
You _ _ _ welcome.
4. My school is _ _ _ big. It’s small.
Bài 3: Matching
1. dance 2. pencil box 3. drink 4. kite 5. candle
6. soft drink 7. greet 8. sit 9. butterfly 10. eat
a. chào b. nước uống có ga c. hộp bút chì d. nước uống e. ăn
f. khiêu vũ g. ngồi h. con diề u i. nến j. bướm
1……….2………3……….4……….5………6……….7……….8……….9………10………
Vòng 5:
Bài 1: Matching
1. bedroom 2. garden 3. kitchen 4. bus 5. desk6. lion 7. greet 8. smile 9. listen 10. ducka. nghe b. chào c. phòng ngủ d. nhà bếp e. xe buýtf. sư tử g. khu vườn h. cái bàn i. mỉm cười j. con vịt
1……….2………3……….4……….5………6……….7……….8……….9………10……….
Bài 2: Reoder the words to make sentences
1. you ? are How old________________________________________________________________2. cat. like My brother doesn’t________________________________________________________________3. is Lina. name My________________________________________________________________4. is job ? What her________________________________________________________________5. book read the Let’s________________________________________________________________6. Coppy words. down the________________________________________________________________7. am hungry I now.________________________________________________________________8. What’s name ? your________________________________________________________________9. kite for That is you________________________________________________________________10. Her Mary. is name________________________________________________________________
Bài 3: Leave me out
1. aunswer 2. pqink 3. numbwer 4. remembper 5. tosy6. stutdent 7. candey 8. reaqd 9. broewn 10. caike
Tải file Doc hoặc PDF để tham khảo nội dung chi tiết Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4

5/5 – (356 bình chọn)

Related posts:Luyện thi IOE tiếng Anh lớp 5 vòng 1 đến vòng 35
Luyện thi IOE tiếng Anh lớp 3 vòng 1 đến vòng 35
Bài tập viết lại câu luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5
200 câu Tiếng Anh luyện thi IOE lớp 3 cấp huyện

#Luyện #thi #IOE #Tiếng #Anh #lớp #vòng #đến #vòng

[rule_2_plain]

#Luyện #thi #IOE #Tiếng #Anh #lớp #vòng #đến #vòng

[rule_2_plain]

#Luyện #thi #IOE #Tiếng #Anh #lớp #vòng #đến #vòng

[rule_3_plain]

#Luyện #thi #IOE #Tiếng #Anh #lớp #vòng #đến #vòng

Sùi mào gà – mụn cóc sinh dục: Nguyên nhân, biểu hiện và cách chữa hiệu quả

5 tháng ago

Nổi mề đay: Nguyên nhân, biểu hiện và cách chữa hiệu quả

5 tháng ago

Dị ứng: nguyên nhân, biểu hiện, chuẩn đoán và cách chữa hiệu quả

5 tháng ago

5 bí quyết chọn và bảo quản thắt lưng da cho chàng – chị em nên biết

5 tháng ago

Rượu tỏi mật ong – thần dược rẻ tiền ít người biết

7 tháng ago

Bật mí công thức nha đam mật ong và rượu vừa trị bệnh vừa làm đẹp

7 tháng ago

Cách làm chanh muối mật ong siêu đơn giản tại nhà

7 tháng ago

Tỏi hấp mật ong – bài thuốc chữa ho vô cùng hiệu quả

7 tháng ago

Nha đam và mật ong – Thần dược cho sức khỏe và sắc đẹp

7 tháng ago

Tiết lộ 3 cách làm mặt nạ mật ong khoai tây giúp da trắng mịn

7 tháng ago

Tổng hợp 50 hình nền máy tính chill 2023

7 tháng ago

Tổng hợp 50 hình ảnh Liên Quân Mobile làm hình nền đẹp nhất 

7 tháng ago

Danh mục bài viết

googletag.cmd.push(function() { googletag.display(‘div-gpt-ad-1667816054534-0’); });

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 từ vòng 1 đến vòng 35Vòng 2:Vòng 3:Vòng 4:Vòng 5:Related posts:

Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4 vòng 1 đến vòng 35, giúp các em học sinh lớp 4 củng cố kiến thức, nắm được các dạng toán cũng như cách thức ra đề trong bài thi IOE, để chuẩn bị cho các vòng thi IOE các cấp đạt kết quả cao. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết dưới đây:

200 câu Tiếng Anh luyện thi IOE lớp 5 cấp huyện
200 câu Tiếng Anh luyện thi IOE lớp 3 cấp huyện

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 4 từ vòng 1 đến vòng 35

Vòng 1:
Bài 1: Choose the correct answer
1. What ……..his name?
a. is b. are c. this d. bye

2. May I ………..out?
a. open b. go c. come d. say
3. What colour is this? – It’s………book.
a. a green b. green c. pencil d. ruler
4. I’m in ……….4 A.
a. grade b. class c. classes d. grades
5. They …………from France.
a. is b. am c. is d. are

6. Where …………you from? –I’m from Laos.
a. is b. are c. am d. do
7. ……….is Tom from ? – England.
a. What b. When c. Where d. How
8. Is ………..school big?
a. you b. your c. yous d. yours
9. Tom is my ……….., too.
a. he b. she c. friend d. be
10. Your book …………..small.
a. it b. is c. it’s d. are
Bài 2: Fill in the blank
1. Good mo _ _ ing, Peter.
2. I like orange jui _ e.
3. This _ _ a ruler.
4. Where is Minh from ? – _ _ is from Paris.
.u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791 { padding:0px; margin: 0; padding-top:1em!important; padding-bottom:1em!important; width:100%; display: block; font-weight:bold; background-color:inherit; border:0!important; border-left:4px solid inherit!important; box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -moz-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -o-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -webkit-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); text-decoration:none; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791:active, .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791:hover { opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; text-decoration:none; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791 { transition: background-color 250ms; webkit-transition: background-color 250ms; opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791 .ctaText { font-weight:bold; color:inherit; text-decoration:none; font-size: 16px; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791 .postTitle { color:inherit; text-decoration: underline!important; font-size: 16px; } .u0aacba6df59b9753a7f3a55168536791:hover .postTitle { text-decoration: underline!important; } Xem Thêm:  Bài văn mẫu lớp 7: Giá trị hiện thực và nhân đạo trong bài thơ Bài ca nhà tranh bị gió thu phá5._ esk
6 .f _ ower
7. _ m
8. b _ _ k
9. This is my r _ om.
10. chi _ ken
Bài 3: Matching
1. Notebook 2. book 3. question 4. kite 5. pen
6. sofa 7. teacher 8. window 9. house 10. orange
a. giáo viên b. cửa sổ c. con diều d. quyển sách e. cây bút
f. ngôi nhà g. quyển tập h. trái cam i. ghế đệm j. câu hỏi
1……….2………..3……….4……….5………..6……….7………8………9……..10……….
Vòng 2:
Bài 1: Matching
1. friend 2. violin 3. butterfly 4. plane 5. cow
6. fish 7. mother 8. ice cream 9. family 10. star
a. ngôi sao b. bạn c. đàn vi ô lông d. bò cái e. mẹ
f. cá g. kem h. gia đình i. bướm j. máy bay
1……….2………..3……….4……….5………..6……….7………8………9……..10……….
Bài 2: Reoder the words to make sentences
1. How old is she?________________________________________________________________
2. is name His Long.________________________________________________________________
3. Miss is my teacher. Lien________________________________________________________________
4. This an is apple________________________________________________________________
5. many There are rooms in the house.________________________________________________________________
6. is your old sister ? How________________________________________________________________
7. How you now ? are________________________________________________________________
8. teacher mother a My is________________________________________________________________
9. My Nga. name is________________________________________________________________
10. Nice to you, meet Tommy.________________________________________________________________
Bài 3: Fill in the blank
1. I’m seven years o _ _ .
2. H _ _ name is Mary.
3. Your scho_ _ is big.
4. St _ _ d up, please.
5. This _ _ my teacher.
6. How _ _ e you ?
7. I’m fine, th _ _ _ you.
8. I’m se _ en years old.
9. Where are you f _ _ _ ?
10. What s _ bject do you like?
Vòng 3:
Bài 1: Choose the correct answer
1.This gift is ……you.
a. on b. in c. for d. at
2. A: Tony, Where are you ……….? B: I’m from America.
.u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5 { padding:0px; margin: 0; padding-top:1em!important; padding-bottom:1em!important; width:100%; display: block; font-weight:bold; background-color:inherit; border:0!important; border-left:4px solid inherit!important; box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -moz-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -o-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -webkit-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); text-decoration:none; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5:active, .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5:hover { opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; text-decoration:none; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5 { transition: background-color 250ms; webkit-transition: background-color 250ms; opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5 .ctaText { font-weight:bold; color:inherit; text-decoration:none; font-size: 16px; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5 .postTitle { color:inherit; text-decoration: underline!important; font-size: 16px; } .u97292a871f43444cc5f1b1d794f76bf5:hover .postTitle { text-decoration: underline!important; } Xem Thêm:  Toán 6 Bài 4: Phép trừ số nguyên. Quy tắc dấu ngoặca. at b. from c. on d. to
3. ……….birthday to you!
a. Nice b. Fine c. Happy d. Happily
4. Are theu students ? Yes, ……………..
a. they are b. they do c. are they d. are their
Bài 2: Matching
1. write 2. Teddy bear 3. lion 4. chicken 5. house
6. girl 7. drink 8. yo-yo 9. lamp 10. ice cream
a. con gái b. uống c. sư tử d. đèn bàn e. gà
f. gấu g. con lăn h. kem i. viết j. ngôi nhà
1……….2……….3……….4……….5……….6…………7………..8……..9………10……….
Bài 3: Fill in the blank
1. numb_ r
2. mornin _
3. augu _ t
4. Vie _ nam
5. M _ rch
6. This is my sch _ _ l library.
7. Mary is hap _ y because today is her bithday.
8. Good bye. See you tomorr _ w.
9. Her _ s my bedroom.
10. cak _
Vòng 4:
Bài 1: Choose the correct answer
1. There ………..two boys in my class.
a. is b. many c. are d. isn’t
2. My brother is ………… worker.
a. an b. an’s c. a d. a’s
3. What ………is it ? It’s white.
a. colours b. colour c. colour’s d. colourn’t
4. I ……….watching TV.
a. is b. are c. am d. aren’t
5. This……….my friend, Nga.
a. am b. is c. are d. name
6. Let’s ………..hello to the teacher.
a. go b. say c. know d. to
7. How………..desks are there in your classroom?
a. any b. many’s c. any’s d. many
8. August is the eighth …………the year.
a. by b. on c. of d. from
9. Give……….a pen, please.
a. my b. me c. my’s d. I
10. Look at the ………, please.
a. say b. tell c. board d. board’s
Bài 2: Fill in the blank
.u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41 { padding:0px; margin: 0; padding-top:1em!important; padding-bottom:1em!important; width:100%; display: block; font-weight:bold; background-color:inherit; border:0!important; border-left:4px solid inherit!important; box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -moz-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -o-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); -webkit-box-shadow: 0 1px 2px rgba(0, 0, 0, 0.17); text-decoration:none; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41:active, .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41:hover { opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; text-decoration:none; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41 { transition: background-color 250ms; webkit-transition: background-color 250ms; opacity: 1; transition: opacity 250ms; webkit-transition: opacity 250ms; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41 .ctaText { font-weight:bold; color:inherit; text-decoration:none; font-size: 16px; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41 .postTitle { color:inherit; text-decoration: underline!important; font-size: 16px; } .u82a8f6b0e1c9c6ecfbea918ec7adab41:hover .postTitle { text-decoration: underline!important; } Xem Thêm:  Địa lí 6 Bài 10: Cấu tạo của Trái Đất. Các mảng kiến tạo1. How old _ _ your sister? She is eleven years old.
2._ _ _ are you ? I’m eleven years old.
3. Thank you very much, Lan Anh.
You _ _ _ welcome.
4. My school is _ _ _ big. It’s small.
Bài 3: Matching
1. dance 2. pencil box 3. drink 4. kite 5. candle
6. soft drink 7. greet 8. sit 9. butterfly 10. eat
a. chào b. nước uống có ga c. hộp bút chì d. nước uống e. ăn
f. khiêu vũ g. ngồi h. con diề u i. nến j. bướm
1……….2………3……….4……….5………6……….7……….8……….9………10………
Vòng 5:
Bài 1: Matching
1. bedroom 2. garden 3. kitchen 4. bus 5. desk6. lion 7. greet 8. smile 9. listen 10. ducka. nghe b. chào c. phòng ngủ d. nhà bếp e. xe buýtf. sư tử g. khu vườn h. cái bàn i. mỉm cười j. con vịt
1……….2………3……….4……….5………6……….7……….8……….9………10……….
Bài 2: Reoder the words to make sentences
1. you ? are How old________________________________________________________________2. cat. like My brother doesn’t________________________________________________________________3. is Lina. name My________________________________________________________________4. is job ? What her________________________________________________________________5. book read the Let’s________________________________________________________________6. Coppy words. down the________________________________________________________________7. am hungry I now.________________________________________________________________8. What’s name ? your________________________________________________________________9. kite for That is you________________________________________________________________10. Her Mary. is name________________________________________________________________
Bài 3: Leave me out
1. aunswer 2. pqink 3. numbwer 4. remembper 5. tosy6. stutdent 7. candey 8. reaqd 9. broewn 10. caike
Tải file Doc hoặc PDF để tham khảo nội dung chi tiết Luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 4

5/5 – (356 bình chọn)

Related posts:Luyện thi IOE tiếng Anh lớp 5 vòng 1 đến vòng 35
Luyện thi IOE tiếng Anh lớp 3 vòng 1 đến vòng 35
Bài tập viết lại câu luyện thi IOE Tiếng Anh lớp 5
200 câu Tiếng Anh luyện thi IOE lớp 3 cấp huyện

Chuyên mục: Giáo dục
#Luyện #thi #IOE #Tiếng #Anh #lớp #vòng #đến #vòng

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button