Dậy thì muộn

Định nghĩa

Dậy thì muộn (dậy thì muộn) là gì?

Dậy thì muộn (hay còn gọi là dậy thì muộn) là tình trạng dậy thì không bắt đầu vào thời gian bình thường. Tuổi dậy thì là thời điểm cơ thể trẻ bắt đầu trưởng thành và thường bắt đầu từ độ tuổi từ 7 đến 13 đối với bé gái và từ 9 đến 15 tuổi đối với bé trai. Lúc này, tuyến sinh dục của bé bắt đầu tăng cường sản xuất hormone sinh dục (testoterone ở bé trai và estrogen ở bé gái) dưới tác động của vùng dưới đồi và tuyến yên. Những kích thích tố giới tính này giúp phát triển các đặc tính sinh dục của em bé, chẳng hạn như ngực và buồng trứng ở bé gái, cơ bắp và tinh hoàn ở bé trai.

Những ai thường mắc chứng chậm dậy thì (dậy thì muộn)?

Một thiếu niên có thể dậy thì muộn nếu:

  • Mắc các bệnh như tiểu đường, bệnh viêm ruột, bệnh thận, xơ nang, sa sút trí tuệ có thể bị chậm dậy thì hoặc không phát triển giới tính
  • Hóa trị hoặc xạ trị có thể gây dậy thì muộn
  • Có một số thay đổi trong bộ nhiễm sắc thể, chẳng hạn như hội chứng Turner ở nữ và hội chứng Klinefelter ở nam và các rối loạn di truyền khác có thể ảnh hưởng đến sự hình thành hormone.
  • Có khối u ở vùng dưới đồi và tuyến yên có thể làm giảm hoặc ngừng sản xuất hormone.

Triệu chứng và dấu hiệu

Những dấu hiệu và triệu chứng của dậy thì muộn (dậy thì muộn) là gì?

Các dấu hiệu và triệu chứng của dậy thì muộn bao gồm:

  • Ở nữ giới, dậy thì muộn được đặc trưng bởi ngực không phát triển ở tuổi 13, kinh nguyệt không bắt đầu vào khoảng 16 tuổi hoặc không xuất hiện trong vòng 5 năm kể từ khi bắt đầu dậy thì.
  • Ở nam giới, dậy thì muộn biểu hiện là tinh hoàn không phát triển được vào khoảng 14 tuổi hoặc chậm phát triển sinh dục trong hơn 5 năm.

Có thể có các triệu chứng và dấu hiệu khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các triệu chứng, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Khi nào bạn cần đi khám bác sĩ?

Đưa con bạn đến bác sĩ nếu:

  • Con bạn là nữ và đến năm 13 tuổi mới có dấu hiệu phát triển ngực, sau 4 năm tuổi dậy thì ngực chưa phát triển hoàn thiện, không có kinh nguyệt lần đầu cho đến năm 14 tuổi rưỡi.
  • Con bạn là bé trai và đến năm 14 tuổi chưa có dấu hiệu phát triển tinh hoàn, tức là 3-4 năm sau tuổi dậy thì nhưng bộ phận sinh dục và tinh hoàn chưa phát triển như người lớn.

Lý do

Nguyên nhân gây dậy thì muộn (dậy thì muộn)?

Thông thường, trẻ chậm dậy thì sau một khoảng thời gian nhất định vẫn sẽ dậy thì. Nguyên nhân phổ biến của dậy thì muộn có thể là do:

  • dinh dưỡng không hợp lý do bệnh lâu ngày;
  • Những bé gái phải tập thể dục cường độ cao thường xuyên để thi đấu trong một môn thể thao như điền kinh hoặc thể dục dụng cụ thường bắt đầu dậy thì muộn hơn những đứa trẻ bình thường.

Trong một số trường hợp khác, dậy thì muộn ở trẻ em không chỉ do chậm trưởng thành mà còn do thiểu năng sinh dục. Khi thiểu năng sinh dục xảy ra, tuyến sinh dục ở trẻ em (tinh hoàn ở nam và buồng trứng ở nữ) sản xuất ít hoặc không sản xuất hormone. Suy sinh dục được chia thành hai loại: suy sinh dục nguyên phát và suy sinh dục thứ phát.

Suy sinh dục thứ phát (còn gọi là suy sinh dục trung ương hoặc suy sinh dục), là do các vấn đề với tuyến yên và vùng dưới đồi trong não. Trong suy sinh dục thứ phát, tuyến yên không báo hiệu cho tuyến sinh dục sản xuất hormone giới tính. Nguyên nhân của thiểu năng sinh dục thứ cấp bao gồm:

  • hội chứng Kallman;
  • Bức xạ, chấn thương, phẫu thuật não hoặc tuyến yên;
  • Có một khối u trong não hoặc tuyến yên.

Trong suy sinh dục nguyên phát, vấn đề sẽ nằm trực tiếp ở tuyến sinh dục (tinh hoàn và buồng trứng). Bản thân các tuyến sinh dục không thể sản xuất hormone giới tính như bình thường. Nguyên nhân của thiểu năng sinh dục nguyên phát bao gồm:

  • Rối loạn di truyền, đặc biệt là hội chứng Turner (ở nữ) và hội chứng Klinefelter (ở nam);
  • Một số rối loạn tự miễn dịch;
  • Một số rối loạn phát triển;
  • Bức xạ hoặc hóa trị liệu;
  • Sự nhiễm trùng;
  • Ca phẫu thuật.

Rủi ro bệnh tật

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ bị chậm dậy thì (dậy thì muộn)?

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ dậy thì muộn bao gồm:

  • Yếu tố di truyền;
  • Các bệnh mãn tính, chẳng hạn như xơ nang, tiểu đường hoặc bệnh thận;
  • Suy dinh dưỡng, có thể do rối loạn ăn uống, hoặc các bệnh mãn tính như xơ nang;
  • Tập thể dục quá mức, ví dụ như trong trường hợp vận động viên chuyên nghiệp;
  • Khối u hoặc chấn thương bên trong khác ảnh hưởng đến các tuyến;
  • Các hội chứng liên quan đến hormone, chẳng hạn như suy giáp;
  • bệnh di truyền ảnh hưởng đến sự phát triển tình dục.

Chỉ vì bạn không có các yếu tố nguy cơ không có nghĩa là bạn không thể mắc bệnh. Các yếu tố trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa để biết thêm chi tiết.

Sự đối đãi

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ của bạn.

Những phương pháp nào dùng để điều trị chứng chậm dậy thì (chậm dậy thì)?

Điều trị dậy thì muộn sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân. Trẻ dậy thì muộn có thể không cần điều trị vì chúng chỉ cần thêm thời gian để phát triển. Nếu dậy thì muộn là do mất cân bằng nội tiết tố hoặc một bệnh lý nào đó, bạn có thể cần đưa con đến gặp bác sĩ nội tiết nhi khoa hoặc chuyên gia về dậy thì và tăng trưởng. sau đó.

Thông thường, các bác sĩ sẽ sử dụng các liệu pháp hormone ngắn hạn để giúp trẻ phát triển:

  • Ở bé trai, bác sĩ có thể bổ sung nội tiết tố testosterone bằng cách tiêm trực tiếp hoặc dùng miếng dán, gel;
  • Ở bé gái, bác sĩ có thể bổ sung nội tiết tố estrogen hoặc progesteron bằng thuốc uống hoặc gel bôi.

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán trẻ chậm dậy thì (dậy thì muộn)?

Các bác sĩ sẽ chẩn đoán từ tiền sử bệnh, khám sức khỏe và xét nghiệm. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:

  • Tiền sử gia đình và lối sống sẽ giúp bác sĩ tìm ra các nguyên nhân như thói quen ăn uống bất thường (cưng, chán ăn tâm thần) và tập thể dục quá mức (vận động viên marathon, thể dục dụng cụ) có thể dẫn đến dậy thì muộn;
  • Xét nghiệm máu: các xét nghiệm sẽ được thực hiện để đo mức độ hormone trong máu;
  • Phân tích nhiễm sắc thể: trong một số trường hợp do bất thường về gen, phân tích nhiễm sắc thể sẽ được thực hiện để loại trừ các rối loạn hiếm gặp;
  • Chụp X-quang: bác sĩ có thể tiến hành chụp X-quang bàn tay kết hợp đo chiều cao, cân nặng của trẻ để kiểm tra xem xương của trẻ có phát triển chậm hơn bình thường hay không;
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) não để kiểm tra tuyến yên
  • Một số bé gái có thể cần siêu âm để kiểm tra xem buồng trứng và tử cung có phát triển bình thường không.

Phong cách sống và thói quen sinh hoạt

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của dậy thì muộn (dậy thì muộn)?

Bạn nên theo dõi sát sao những thay đổi của cơ thể trẻ để kiểm soát tình hình và điều trị kịp thời. Ngoài ra, bạn cũng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ cũng như lịch hẹn.

Bạn cần giúp trẻ giữ bình tĩnh và chấp nhận điều này một cách tự nhiên. Nếu cảm thấy không giải quyết được những khúc mắc trong lòng con, bạn nên gợi ý con nói chuyện với chuyên gia tâm lý hoặc cố vấn học đường để có những lời khuyên phù hợp.

Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc đề xuất nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để có câu trả lời tốt nhất.

Bạn thấy bài viết Dậy thì muộn có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?

Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Trường Họa Mi

Chuyên mục: Tuổi Dậy Thì

Nguồn: Họa Mi

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button